Đậu (họ người)
Chữ Quốc ngữ | Đậu |
---|---|
Hanja | 竇 |
Phiên âm Hán Việt | Đậu |
Romaja quốc ngữ | Du |
Phổ biến | Dou |
Chữ Hán | 竇 |
Hangul | 두 |
Đài LoanWade–Giles | Tou |
Giản thể | 窦 |
Phồn thể | 竇 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Dòu |
Đậu (họ người)
Chữ Quốc ngữ | Đậu |
---|---|
Hanja | 竇 |
Phiên âm Hán Việt | Đậu |
Romaja quốc ngữ | Du |
Phổ biến | Dou |
Chữ Hán | 竇 |
Hangul | 두 |
Đài LoanWade–Giles | Tou |
Giản thể | 窦 |
Phồn thể | 竇 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Dòu |
Thực đơn
Đậu (họ người)Liên quan
Đậu Đậu mùa Đậu rồng Đậu tương Đậu Kiêu Đậu xanh Đậu Kiến Đức Đậu đen Đậu bắp Đậu hoàng hậu (Hán Văn Đế)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đậu (họ người)